🌟 생포하다 (生捕 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 생포하다 (
생포하다
)
📚 Từ phái sinh: • 생포(生捕): 사람이나 짐승을 살아 있는 상태로 잡음.
🌷 ㅅㅍㅎㄷ: Initial sound 생포하다
-
ㅅㅍㅎㄷ (
슬퍼하다
)
: 눈물이 날 만큼 마음이 아프고 괴롭게 여기다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐAU BUỒN: Thấy đau lòng và day dứt đến ứa nước mắt. -
ㅅㅍㅎㄷ (
시판하다
)
: 상품을 시장에서 일반 대중에게 판매하다.
Động từ
🌏 BÁN RA THỊ TRƯỜNG: Bán sản phẩm cho mọi người trên thị trường. -
ㅅㅍㅎㄷ (
심판하다
)
: 어떤 문제나 사람에 대하여 잘잘못을 따져 결정을 내리다.
Động từ
🌏 PHÁN XÉT: Xem xét quyết định sự đúng sai đối với vấn đề hay người nào đó. -
ㅅㅍㅎㄷ (
살포하다
)
: 액체나 가루, 가스 등을 뿌리다.
Động từ
🌏 PHUN, RẮC: Sự xịt chất lỏng, bột hay khí... -
ㅅㅍㅎㄷ (
샴푸하다
)
: 머리를 감다.
Động từ
🌏 GỘI ĐẦU: Gội đầu. -
ㅅㅍㅎㄷ (
쇼핑하다
)
: 백화점이나 가게를 돌아다니고 구경하면서 물건을 사다.
Động từ
🌏 MUA SẮM: Đi quanh siêu thị hay cửa hàng, vừa ngắm nghía vừa mua hàng hoá. -
ㅅㅍㅎㄷ (
실패하다
)
: 일을 잘못하여 뜻한 대로 되지 않거나 망치다.
Động từ
🌏 THẤT BẠI: Làm hỏng việc nên công việc không như ý muốn hoặc bị phá hoại. -
ㅅㅍㅎㄷ (
실팍하다
)
: 사람이나 물건이 보기에 매우 튼튼하고 속이 꽉 차 있다.
Tính từ
🌏 CHẮC NỊCH, CỨNG CÁP, RẮN RỎI: Con người hay đồ vật trông rất chắc chắn và bên trong đầy đặn. -
ㅅㅍㅎㄷ (
선포하다
)
: 어떤 사실이나 내용을 공식적으로 세상에 널리 알리다.
Động từ
🌏 TUYÊN BỐ: Cho thế gian biết rộng rãi một cách chính thức sự thật hay nội dung nào đó. -
ㅅㅍㅎㄷ (
생포하다
)
: 사람이나 짐승을 살아 있는 상태로 잡다.
Động từ
🌏 BẮT SỐNG: Bắt người hay thú vật trong trạng thái đang còn sống. -
ㅅㅍㅎㄷ (
설파하다
)
: 듣는 사람이 이해하도록 어떤 내용이나 주장을 강하고 분명하게 밝혀 말하다.
Động từ
🌏 THUYẾT MINH, GIẢI THÍCH: Làm sáng tỏ và nói một cách mạnh mẽ và rõ ràng nội dung hay chủ trương nào đó để người nghe hiểu.
• Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59)