🌟 생포하다 (生捕 하다)

Động từ  

1. 사람이나 짐승을 살아 있는 상태로 잡다.

1. BẮT SỐNG: Bắt người hay thú vật trong trạng thái đang còn sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생포한 범인.
    A captured criminal.
  • Google translate 생포한 포로.
    Prisoners captured alive.
  • Google translate 적을 생포하다.
    Capture an enemy alive.
  • Google translate 짐승을 생포하다.
    Capture a beast alive.
  • Google translate 덫으로 생포하다.
    Capture alive in a trap.
  • Google translate 맨손으로 생포하다.
    Capture alive with bare hands.
  • Google translate 적군은 생포한 포로들을 모두 잔인하게 죽였다.
    The enemy brutally killed all captured prisoners.
  • Google translate 범인이 총을 들고 위협하는 바람에 범인을 생포하지 못하고 사살하였다.
    The criminal carried a gun and threatened him, so he couldn't capture him alive and killed him.
  • Google translate 무장한 단체가 우리나라 관광객들을 생포했대.
    An armed group captured tourists from our country.
    Google translate 어머, 무사히 풀려나야 할 텐데.
    Oh, i hope we'll get out of here.

생포하다: capture alive,いけどる【生け捕る】,capturer, s'emparer d'un être vivant,capturar en vivo,يوقع في فخّ,амьдаар нь баривчлах, амьдаар нь барих,bắt sống,จับเป็น,menangkap hidup-hidup,ловить живьём; брать живым,生擒,活捉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생포하다 (생포하다)
📚 Từ phái sinh: 생포(生捕): 사람이나 짐승을 살아 있는 상태로 잡음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59)