🌟 실팍하다

Tính từ  

1. 사람이나 물건이 보기에 매우 튼튼하고 속이 꽉 차 있다.

1. CHẮC NỊCH, CỨNG CÁP, RẮN RỎI: Con người hay đồ vật trông rất chắc chắn và bên trong đầy đặn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실팍한 궁둥이.
    A shrewd ass.
  • Google translate 실팍한 몸집.
    A slick figure.
  • Google translate 실팍한 젖가슴.
    A slender breast.
  • Google translate 실팍한 체구.
    A slick figure.
  • Google translate 실팍하게 생기다.
    Seamless.
  • Google translate 이곳에서 잡히는 생선은 다른 지역보다 꽤 실팍한 것으로 알려져 있다.
    The fish caught here is known to be quite slicker than in other areas.
  • Google translate 잘 익은 포도는 포도 알이 굵고 제법 실팍해 보였다.
    The ripe grapes looked thick and rather thin.
  • Google translate 승규가 과로로 갑자기 쓰러졌대.
    Seung-gyu suddenly collapsed from overwork.
    Google translate 실팍한 체격이라 건강해 보였는데.
    He looked healthy because he was pretty slick.

실팍하다: husky; stocky; stalwart,じょうぶだ【丈夫だ】。じゅうじつだ【充実だ】,costaud, bien bâti, robuste,sustancial, robusto, macizo, fuerte, resistente,قويّ,бадируун, том,chắc nịch, cứng cáp, rắn rỏi,แน่น, อัดแน่น, (โครงสร้าง)แข็งแกร่ง,kuat, kokoh,упругий; плотный; накаченный; набитый; тугой,壮实,结实,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실팍하다 (실파카다) 실팍한 (실파칸) 실팍하여 (실파카여) 실팍해 (실파캐) 실팍하니 (실파카니) 실팍합니다 (실파캄니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78)