🌟 시판하다 (市販 하다)

Động từ  

1. 상품을 시장에서 일반 대중에게 판매하다.

1. BÁN RA THỊ TRƯỜNG: Bán sản phẩm cho mọi người trên thị trường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시판하는 날짜.
    Date of sale.
  • Google translate 시판하는 시기.
    The time of the market.
  • Google translate 물건을 시판하다.
    Put goods on the market.
  • Google translate 상품을 시판하다.
    To market goods.
  • Google translate 제품을 시판하다.
    To market the product.
  • Google translate 나는 새로 나온 자동차를 시판하는 자리에 있었다.
    I was in the position of marketing the new car.
  • Google translate 신상품을 시판하기 전에는 상품의 품질을 다시 한번 확인해야 한다.
    The quality of the product shall be checked once again before the new product is marketed.
  • Google translate 이번에 시판하려고 하는 에어컨이 언제쯤 판매되죠?
    When will the air conditioner be on sale?
    Google translate 다음 달입니다.
    Next month.

시판하다: sell,しはんする【市販する】,commercialiser,venderse al público, venderse en el mercado,يبيع، يسوّق,худалдах,bán ra thị trường,ขายในท้องตลาด, จำหน่ายในท้องตลาด, วางจำหน่ายในท้องตลาด,menjual ke pasar, menjual ke pasaran,продавать на рынке; выпустить товар на рынок,销售,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시판하다 (시ː판하다)
📚 Từ phái sinh: 시판(市販): 상품을 시장에서 일반 대중에게 판매함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59)