🌟 적응 (適應)

☆☆   Danh từ  

1. 어떠한 조건이나 환경에 익숙해지거나 알맞게 변화함.

1. SỰ THÍCH ỨNG: Sự biến đổi theo hướng ngày càng phù hợp hay trở nên quen dần với một hoàn cảnh, điều kiện nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시차 적응.
    Time lag adaptation.
  • Google translate 적응 능력.
    Adaptability.
  • Google translate 적응 방식.
    Adaptation method.
  • Google translate 적응 훈련.
    Adaptation training.
  • Google translate 적응이 되다.
    Adapt.
  • Google translate 적응이 빠르다.
    Be quick to adapt.
  • Google translate 적응이 어렵다.
    Hard to adapt.
  • Google translate 적응을 하다.
    Adapt.
  • Google translate 적응에 실패하다.
    Fail to adapt.
  • Google translate 그 선수는 해외에 진출한 지 한 달 만에 현지 적응에 성공했다.
    The player succeeded in adapting to the local scene a month after he went abroad.
  • Google translate 보수적인 사람일수록 새로운 환경이나 사물에 대한 적응이 느리다.
    The more conservative the person is, the slower the adaptation to a new environment or thing.
  • Google translate 프랑스에는 무사히 도착했니?
    Did you arrive in france safely?
    Google translate 응. 어제 도착했는데 아직 시차 적응이 잘 안 돼.
    Yeah. i arrived yesterday, but i'm still jet lagged.

적응: adaptation; adjustment,てきおう【適応】,adaptation, acclimatation,adaptación, aclimatación, acomodación,تكييف,зохицох, дасах, идээших,sự thích ứng,การปรับตัว, การคุ้นเคย, ความคุ้นชิน, ความเคยชิน,adaptasi, pengadaptasian,привыкание; адаптация,适应,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적응 (저긍)
📚 Từ phái sinh: 적응되다(適應되다): 어떠한 조건이나 환경에 익숙해지거나 알맞게 변화되다. 적응시키다(適應시키다): 어떠한 조건이나 환경에 익숙해지게 하거나 알맞게 변화하게 하다. 적응하다(適應하다): 어떠한 조건이나 환경에 익숙해지거나 알맞게 변화하다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Sinh hoạt ở Hàn Quốc  


🗣️ 적응 (適應) @ Giải nghĩa

🗣️ 적응 (適應) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59)