🌟 시차 (時差)

Danh từ  

1. 어떤 일을 하는 데 생기는 시간 차이.

1. SỰ SAI GIỜ, SỰ LỆCH GIỜ: Sự khác biệt thời gian xuất hiện trong việc làm nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시차가 나다.
    There is a time lag.
  • Google translate 시차를 두다.
    Have a time lag.
  • Google translate 시차를 계측하다.
    Measure the time difference.
  • Google translate 시차를 예상하다.
    Estimate the time difference.
  • Google translate 시차를 일으키다.
    Cause a time lag.
  • Google translate 버스는 15분 간격으로 시차를 두고 종점에서 출발했다.
    The bus started from the last stop with a time lag every 15 minutes.
  • Google translate 빵이 부풀어 오르는 시차까지 계산하여 오븐에 반죽을 넣으십시오.
    Calculate the time difference between the swelling of the bread and put the dough in the oven.
  • Google translate 경제 정책은 시차를 발생시키기 때문에 그 효과를 예측하기가 어려웠다.
    It was difficult to predict the effects of economic policies because they cause jet lag.

시차: time difference,じさ【時差】。タイムラグ,écart de temps, intervalle,diferencia horaria, brecha de tiempo,فرق توقيت,цагийн зөрүү,sự sai giờ, sự lệch giờ,ความห่างของเวลา,perbedaan waktu, beda waktu, selisih waktu,разница во времени,时间差,

2. 세계 각 지역의 시간 차이.

2. SỰ CHÊNH LỆCH MÚI GIỜ: Sự khác biệt thời gian giữa các khu vực trên thế giới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시차 적응.
    Time lag adaptation.
  • Google translate 시차 피로.
    Jet lag.
  • Google translate 시차가 있다.
    There's a time lag.
  • Google translate 시차를 계산하다.
    Calculate the time difference.
  • Google translate 시차를 극복하다.
    Overcome the jet lag.
  • Google translate 우리나라에서 그 나라까지는 7시간의 시차가 있다.
    There is a seven-hour time difference from our country to that country.
  • Google translate 나는 시차 때문에 도착지에서 불면증으로 고생했다.
    I suffered from insomnia at the destination because of jet lag.
  • Google translate 나는 우리나라와 멀리 떨어져 있어 시차가 많이 나는 나라로 여행을 간다.
    I'm far from my country and travel to a country with a lot of time difference.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시차 (시차)

🗣️ 시차 (時差) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91)