🌟 설파하다 (說破 하다)

Động từ  

1. 듣는 사람이 이해하도록 어떤 내용이나 주장을 강하고 분명하게 밝혀 말하다.

1. THUYẾT MINH, GIẢI THÍCH: Làm sáng tỏ và nói một cách mạnh mẽ và rõ ràng nội dung hay chủ trương nào đó để người nghe hiểu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교리를 설파하다.
    Preach a doctrine.
  • 불법을 설파하다.
    Preach illegalities.
  • 이론을 설파하다.
    Preach a theory.
  • 주장을 설파하다.
    Preach the argument.
  • 강력히 설파하다.
    Preach strongly.
  • 신부님은 사람들에게 천주교의 교리를 설파하는 일에 힘을 쏟으셨다.
    The priest devoted himself to preaching catholic doctrines to the people.
  • 김 교수는 평생 동안 학생들에게 자신이 세운 이론에 대하여 설파해 왔다.
    Professor kim has spent his life preaching to students about his theories.
  • 우리 사장님은 절약 정신이 좀 지나치신 것 같아.
    My boss seems a little too frugal.
    맞아. 우리에게 물건을 아껴 써야 한다고 설파하시는 걸 하도 들어서 귀에 못이 박힐 지경이야.
    That's right. i'm sick of hearing you preach to us that we should save things.
Từ đồng nghĩa 논파하다(論破하다): 어떤 주제에 대해 논하여 다른 사람의 이론이나 학설을 뒤집어엎다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 설파하다 (설파하다)
📚 Từ phái sinh: 설파(說破): 듣는 사람이 이해하도록 어떤 내용이나 주장을 강하고 분명하게 밝혀 말함.

🗣️ 설파하다 (說破 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365)