🌟 일익 (一翼)

Danh từ  

1. 중요한 역할을 하는 한 부분.

1. MỘT PHẦN (QUAN TRỌNG): Một bộ phận đóng vai trò trọng yếu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국방의 일익.
    National defense ilik.
  • Google translate 사업의 일익.
    The profit of business.
  • Google translate 중요한 일익.
    An important daily gain.
  • Google translate 일익을 맡다.
    Take the daily profit.
  • Google translate 일익을 담당하다.
    Responsible for a gain.
  • Google translate 이 영화의 특수 효과를 내는 데 컴퓨터가 일익을 담당했다.
    Computers were in charge of creating the special effects of the film.
  • Google translate 김 부장은 우리 회사를 설립하는데 가장 중요한 일익을 담당했다.
    Kim was responsible for the most important daily gain in setting up our company.
  • Google translate 이 제품이 인기가 아주 많다면서요?
    I heard this product is very popular.
    Google translate 네. 이번 년도 매출에 가장 큰 일익을 담당한 제품입니다.
    Yes, it's the product that made the biggest profit in sales this year.

일익: role; part,いちよく【一翼】,partie essentielle, partie centrale, noyau, cœur,un papel, un rol,دور ، وظيفة,чухал хэсэг,một phần (quan trọng),หน้าที่ที่สำคัญ, บทบาทที่สำคัญ, ส่วนที่สำคัญ,peranan, tugas,важный участок; одна часть; одно звено,重要任务,

2. 대단하지 않은 작은 도움.

2. MỘT PHẦN NHỎ: Sự giúp đỡ nhỏ không có gì to tác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일의 일익.
    Day's work.
  • Google translate 일익이 되다.
    It pays.
  • Google translate 일익을 담당하다.
    Responsible for a gain.
  • Google translate 일익을 보태다.
    Add one's daily profit.
  • Google translate 지수는 학교에서 봉사하는 일에 일익을 보탰다.
    Jisoo added a profit to the school service.
  • Google translate 승규는 작게나마 일익이 되기를 바라는 마음으로 선생님을 도왔다.
    Seung-gyu helped his teacher with the hope that it would be a small gain.
  • Google translate 유민 씨, 이번 행사에 동참해 주셔서 감사합니다. 큰 도움이 되었습니다.
    Yoomin, thank you for participating in this event. it was a great help.
    Google translate 이 일의 일익이 되었다니 저도 기쁩니다.
    I'm glad it worked.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일익 (이릭) 일익이 (이리기) 일익도 (이릭또) 일익만 (이링만)

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82)