🌟 선도 (鮮度)

Danh từ  

1. 생선이나 채소 등의 신선한 정도.

1. ĐỘ TƯƠI, ĐỘ TƯƠI SỐNG: Mức độ tươi của rau hay cá v.v

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선도가 높다.
    High in lead.
  • Google translate 선도가 떨어지다.
    Dropped in the lead.
  • Google translate 선도가 좋다.
    Good lead.
  • Google translate 선도를 높이다.
    Increase the intensity.
  • Google translate 선도를 유지하다.
    Maintain the lead.
  • Google translate 생선은 시간이 지날수록 선도가 떨어지기 쉽다.
    Fish tend to lose its luster over time.
  • Google translate 그 업체는 과일이나 채소 등의 선도를 오랫동안 유지하기 위해 특수 포장재를 개발했다.
    The company developed a special packaging material to maintain the lading of fruits and vegetables for a long time.
  • Google translate 이 오징어는 오늘 잡아 온 거라 선도가 뛰어나답니다.
    This squid was caught today, so it's very well-intentioned.
    Google translate 보기에도 굉장히 싱싱해 보이네요.
    You look very fresh.

선도: freshness,せんど【鮮度】,fraîcheur,frescura, grado de frescura,درجة النضارة,шинэ соргог байдал,độ tươi, độ tươi sống,ระดับความสด(ผัก, ปลา),kesegaran,степень свежести,新鲜度,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선도 (선도)

🗣️ 선도 (鮮度) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138)