🌟 냉각되다 (冷却 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 냉각되다 (
냉ː각뙤다
) • 냉각되다 (냉ː각뛔다
) • 냉각되는 (냉ː각뙤는
냉ː각뛔는
) • 냉각되어 (냉ː각뙤어
냉ː각뛔여
) 냉각돼 (냉ː각뙈
) • 냉각되니 (냉ː각뙤니
냉ː각뛔니
) • 냉각됩니다 (냉ː각뙴니다
냉ː각뛤니다
)
📚 Từ phái sinh: • 냉각(冷却): 식어서 차게 됨. 또는 식혀서 차게 함., 관계나 분위기 등이 가라앉음. …
🗣️ 냉각되다 (冷却 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 마그마가 냉각되다. [마그마 (magma)]
🌷 ㄴㄱㄷㄷ: Initial sound 냉각되다
-
ㄴㄱㄷㄷ (
니글대다
)
: 토할 것처럼 속이 자꾸 울렁거리다.
Động từ
🌏 BUỒN NÔN: Bụng liên tục cuộn lên như sắp nôn. -
ㄴㄱㄷㄷ (
냉각되다
)
: 식어서 차게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LÀM LẠNH: Trở nên nguội và lạnh. -
ㄴㄱㄷㄷ (
느글대다
)
: 토할 것 같이 자꾸 속이 메스껍고 느끼해지다.
Động từ
🌏 NÔN NAO: Trong bụng thấy khó chịu và nao nao như muốn nôn. -
ㄴㄱㄷㄷ (
능글대다
)
: 자꾸 음흉하고 능청스럽게 굴다.
Động từ
🌏 XẢO QUYỆT, TINH QUÁI, RANH MA, MA MÃNH: Hành động một cách thâm hiểm và xảo quyệt
• Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15)