🌟 능글대다

Động từ  

1. 자꾸 음흉하고 능청스럽게 굴다.

1. XẢO QUYỆT, TINH QUÁI, RANH MA, MA MÃNH: Hành động một cách thâm hiểm và xảo quyệt

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 능글대는 눈빛.
    A sly look.
  • Google translate 능글대는 말투.
    The sly way of speaking.
  • Google translate 능글대는 태도.
    A sly manner.
  • Google translate 능글대는 행동.
    Smooth behavior.
  • Google translate 능글대며 웃다.
    Smile sly.
  • Google translate 나는 승규의 능글대는 말투가 얄미워서 눈을 흘겼다.
    I cried because seung-gyu's slick way of speaking was mean.
  • Google translate 지수에게 웬 남자 하나가 능글대는 웃음을 지으며 말을 붙여 왔다.
    To ji-soo, a man came to her with a sly smile.
  • Google translate 우리 아들은 혼을 내도 웃기만 하고 어찌나 꾀를 부리는지 몰라.
    My son's got a scolding, but he's only smiling and he's so playful.
    Google translate 능글대면서 웃는 게 꼭 너를 닮았는데, 뭐.
    Smiling slyly looks just like you.
Từ đồng nghĩa 능글거리다: 자꾸 음흉하고 능청스럽게 굴다.

능글대다: behave insidiously,,se comporter méchamment et astucieusement,pervertir,يخبث,зэвүүн,xảo quyệt, tinh quái, ranh ma, ma mãnh,มีเลศนัย, ซ่อนเร้น, ลับ ๆ ล่อ ๆ,licik, jahat,хитрый; гнусный,狡黠,滑头滑脑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 능글대다 (능글대다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47)