🌟 능글대다

Động từ  

1. 자꾸 음흉하고 능청스럽게 굴다.

1. XẢO QUYỆT, TINH QUÁI, RANH MA, MA MÃNH: Hành động một cách thâm hiểm và xảo quyệt

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 능글대는 눈빛.
    A sly look.
  • 능글대는 말투.
    The sly way of speaking.
  • 능글대는 태도.
    A sly manner.
  • 능글대는 행동.
    Smooth behavior.
  • 능글대며 웃다.
    Smile sly.
  • 나는 승규의 능글대는 말투가 얄미워서 눈을 흘겼다.
    I cried because seung-gyu's slick way of speaking was mean.
  • 지수에게 웬 남자 하나가 능글대는 웃음을 지으며 말을 붙여 왔다.
    To ji-soo, a man came to her with a sly smile.
  • 우리 아들은 혼을 내도 웃기만 하고 어찌나 꾀를 부리는지 몰라.
    My son's got a scolding, but he's only smiling and he's so playful.
    능글대면서 웃는 게 꼭 너를 닮았는데, 뭐.
    Smiling slyly looks just like you.
Từ đồng nghĩa 능글거리다: 자꾸 음흉하고 능청스럽게 굴다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 능글대다 (능글대다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)