🌟 능글대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 능글대다 (
능글대다
)
🌷 ㄴㄱㄷㄷ: Initial sound 능글대다
-
ㄴㄱㄷㄷ (
니글대다
)
: 토할 것처럼 속이 자꾸 울렁거리다.
Động từ
🌏 BUỒN NÔN: Bụng liên tục cuộn lên như sắp nôn. -
ㄴㄱㄷㄷ (
냉각되다
)
: 식어서 차게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LÀM LẠNH: Trở nên nguội và lạnh. -
ㄴㄱㄷㄷ (
느글대다
)
: 토할 것 같이 자꾸 속이 메스껍고 느끼해지다.
Động từ
🌏 NÔN NAO: Trong bụng thấy khó chịu và nao nao như muốn nôn. -
ㄴㄱㄷㄷ (
능글대다
)
: 자꾸 음흉하고 능청스럽게 굴다.
Động từ
🌏 XẢO QUYỆT, TINH QUÁI, RANH MA, MA MÃNH: Hành động một cách thâm hiểm và xảo quyệt
• Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)