🌟 능글대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 능글대다 (
능글대다
)
🌷 ㄴㄱㄷㄷ: Initial sound 능글대다
-
ㄴㄱㄷㄷ (
니글대다
)
: 토할 것처럼 속이 자꾸 울렁거리다.
Động từ
🌏 BUỒN NÔN: Bụng liên tục cuộn lên như sắp nôn. -
ㄴㄱㄷㄷ (
냉각되다
)
: 식어서 차게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LÀM LẠNH: Trở nên nguội và lạnh. -
ㄴㄱㄷㄷ (
느글대다
)
: 토할 것 같이 자꾸 속이 메스껍고 느끼해지다.
Động từ
🌏 NÔN NAO: Trong bụng thấy khó chịu và nao nao như muốn nôn. -
ㄴㄱㄷㄷ (
능글대다
)
: 자꾸 음흉하고 능청스럽게 굴다.
Động từ
🌏 XẢO QUYỆT, TINH QUÁI, RANH MA, MA MÃNH: Hành động một cách thâm hiểm và xảo quyệt
• Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47)