🌟
냉각되다
(冷却 되다)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
냉각되다
(냉ː각뙤다
)
•
냉각되다
(냉ː각뛔다
)
•
냉각되는
(냉ː각뙤는
냉ː각뛔는
)
•
냉각되어
(냉ː각뙤어
냉ː각뛔여
)
냉각돼
(냉ː각뙈
)
•
냉각되니
(냉ː각뙤니
냉ː각뛔니
)
•
냉각됩니다
(냉ː각뙴니다
냉ː각뛤니다
)
📚
Từ phái sinh:
•
🗣️
냉각되다
(冷却 되다)
@ Ví dụ cụ thể
🌷
냉각되다
-
: 토할 것처럼 속이 자꾸 울렁거리다.
🌏 BUỒN NÔN: Bụng liên tục cuộn lên như sắp nôn.
-
: 식어서 차게 되다.
🌏 ĐƯỢC LÀM LẠNH: Trở nên nguội và lạnh.
-
: 토할 것 같이 자꾸 속이 메스껍고 느끼해지다.
🌏 NÔN NAO: Trong bụng thấy khó chịu và nao nao như muốn nôn.
-
: 자꾸 음흉하고 능청스럽게 굴다.
🌏 XẢO QUYỆT, TINH QUÁI, RANH MA, MA MÃNH: Hành động một cách thâm hiểm và xảo quyệt