🌟 내열 (耐熱)

Danh từ  

1. 높은 온도의 열에 견딤.

1. SỰ CHỊU NHIỆT: Sự chịu đựng được với nhiệt độ cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내열 금속.
    Heat resistant metal.
  • Google translate 내열 용기.
    A heat-resisting vessel.
  • Google translate 내열 유리.
    Heat resistant glass.
  • Google translate 내열 재료.
    Heat resistant material.
  • Google translate 내열 플라스틱.
    Heat resistant plastic.
  • Google translate 우주선의 외부는 높은 온도의 열에도 잘 견디는 특수 내열 재질로 만들어진다.
    The outer surface of the spacecraft is made of special heat resistant material that can withstand high temperature heat.
  • Google translate 내열 용기는 삼백 도 이상의 고온에도 견딜 수 있어 오븐에 사용할 수 있다.
    This heat-resisting container can withstand high temperatures of more than 300 degrees and can be used in ovens.
  • Google translate 혹시 주의 사항 같은 것 있나요?
    Do you have any cautions?
    Google translate 이 작업을 하실 때는 화상에 대비해 반드시 내열 장갑을 착용하셔야 합니다.
    You must wear heat-resistant gloves for burns.

내열: heat resistance,たいねつ【耐熱】,résistance à la chaleur, quelque chose de réfractaire,termorresistencia,صامد للحرارة,халуунд тэсвэртэй,sự chịu nhiệt,การต้านทานความร้อน, มีคุณสมบัติทนความร้อน,tahan panas,теплостойкость; жаростойкость,耐热,抗热,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내열 (내ː열)

📚 Annotation: 주로 '내열 ~'으로 쓴다.

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Việc nhà (48)