🌟 반사회적 (反社會的)

Danh từ  

1. 사회의 체제나 질서, 규범에 적응하지 못하고 거스르는 것.

1. MANG TÍNH CHỐNG ĐỐI XÃ HỘI: Việc không thích ứng được và đi ngược lại với thể chế, trật tự và chuẩn mực của xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반사회적인 범죄.
    Anti-social crime.
  • Google translate 반사회적인 성격.
    An antisocial personality.
  • Google translate 반사회적인 인물.
    An antisocial character.
  • Google translate 반사회적인 행위.
    An antisocial act.
  • Google translate 반사회적인 현상.
    An antisocial phenomenon.
  • Google translate 얼마 전 붙잡힌 연쇄 살인범은 반사회적인 인격 장애자로 판명되었다.
    The serial killer caught not long ago turned out to be an anti-social personality disorder.
  • Google translate 가정 폭력에 시달리던 그는 자라면서 점차 반사회적인 성격을 갖게 되었다.
    Struggling with domestic violence, he gradually developed an antisocial personality as he grew up.
  • Google translate 부녀자를 상대로 한 택시 강도 같은 반사회적인 범죄에 대해서는 강력한 처벌이 필요하다.
    Strong punishment is needed for crimes against society, such as taxi robbery against women.
  • Google translate 민준 씨는 어떤 회사에 들어가도 적응을 못하고 금방 그만둔대.
    Min-joon can't get used to any company and quit soon.
    Google translate 민준 씨는 아무래도 좀 반사회적인 성격을 가진 것 같아.
    Min-joon seems to have an antisocial personality.

반사회적: being antisocial,はんしゃかいてき【反社会的】,(n.) antisocial, asocial, marginal,antisocial,لا اجتماعيّ,нийгмийн эсрэг,mang tính chống đối xã hội,ที่ขัดต่อระเบียบสังคม, ที่ขัดต่อกฎเกณฑ์ในสังคม,anti sosial,антиобщественный; необщительный,反社会的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반사회적 (반ː사회적) 반사회적 (반ː사훼적)

🗣️ 반사회적 (反社會的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8)