🌟 반사회적 (反社會的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반사회적 (
반ː사회적
) • 반사회적 (반ː사훼적
)
🗣️ 반사회적 (反社會的) @ Ví dụ cụ thể
- 나는 우리 조직 내에 있는 반사회적 인물의 발본색원을 소리 높여 주장했다. [발본색원 (拔本塞源)]
- 반사회적 일탈. [일탈 (逸脫)]
- 반사회적 범죄자. [범죄자 (犯罪者)]
🌷 ㅂㅅㅎㅈ: Initial sound 반사회적
-
ㅂㅅㅎㅈ (
반사회적
)
: 사회의 체제나 질서, 규범에 적응하지 못하고 거스르는 것.
Danh từ
🌏 MANG TÍNH CHỐNG ĐỐI XÃ HỘI: Việc không thích ứng được và đi ngược lại với thể chế, trật tự và chuẩn mực của xã hội. -
ㅂㅅㅎㅈ (
반사회적
)
: 사회의 체제나 질서, 규범에 적응하지 못하고 거스르는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHỐNG ĐỐI XÃ HỘI: Không thích ứng được và đi ngược lại với thể chế, trật tự hay chuẩn mực của xã hội.
• So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8)