🌟 발본색원 (拔本塞源)

Danh từ  

1. 좋지 않은 일의 근본 원인을 완전히 없애 다시 그러한 일이 생기지 않게 함.

1. VIỆC DIỆT TRỪ TẬN GỐC, VIỆC DIỆT TẬN GỐC: Việc loại trừ hoàn toàn những nguyên nhân căn bản gây ra những việc không tốt và làm cho những việc đó không phát sinh nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 발본색원을 주장하다.
    Claims the source of the germination.
  • Google translate 발본색원을 하다.
    Do a root-and-.
  • Google translate 발본색원에 힘쓰다.
    Strive at the root color source.
  • Google translate 그런 솜방망이 처벌은 발본색원의 방법이 될 수가 없는 것이었다.
    Such a light punishment could not have been the way to eradicate.
  • Google translate 검찰은 금융 비리의 발본색원에 초점을 맞춰 조사를 진행하고 있다.
    The prosecution is conducting an investigation focusing on the root cause of the financial scandal.
  • Google translate 나는 우리 조직 내에 있는 반사회적 인물의 발본색원을 소리 높여 주장했다.
    I asserted vociferously the origin of the antisocial character within our organization.
  • Google translate 대통령은 정치 개혁 방안에 따라 뇌물 수수 및 청탁의 발본색원에 힘썼다.
    The president worked to root out bribery and solicitation in accordance with political reform measures.
  • Google translate 공무원들의 부정부패 사건이 또 터졌네.
    There's been another corruption scandal involving government officials.
    Google translate 국민의 세금이 함부로 쓰이지 않도록 저런 부정은 철저하게 발본색원을 해야 해.
    We must thoroughly root out such irregularities so that taxpayers' money is not wasted.

발본색원: eradication; rooting out,ばっぽんそくげん【抜本塞源】,extirpation (des abus), éradication (du mal),erradicación completa,اجتثاث، اقتلاع,муугийн уг үндсийг таслах,việc diệt trừ tận gốc, việc diệt tận gốc,การถอนรากเหง้า, การขจัดต้นเหตุ, การถอนรากถอนโคน,pembasmian, pemberantasan, penanggulangan,уничтожение; искоренение; ликвидация,拔本塞源,根除,铲除,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발본색원 (발본새권)
📚 Từ phái sinh: 발본색원하다(拔本塞源하다): 좋지 않은 일의 근본 원인을 완전히 없애 다시 그러한 일이 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103)