🌟 잠식되다 (蠶食 되다)

Động từ  

1. 점차 조금씩 점령되거나 빼앗기다.

1. BỊ XÂM THỰC: Bị chiếm lĩnh hoặc đoạt lấy dần dần từng chút một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잠식된 지분.
    Eroded shares.
  • Google translate 시장이 잠식되다.
    The market is encroaching.
  • Google translate 대기업에 잠식되다.
    Be encroached upon by large corporations.
  • Google translate 자본에 잠식되다.
    Be eroded by capital.
  • Google translate 서서히 잠식되다.
    Slowly encroach.
  • Google translate 우리 회사의 상품 시장은 대기업에 대부분 잠식되었다.
    Our goods market has been largely eroded by large enterprises.
  • Google translate 외래종 동물에게 우리 고유의 동물 생태계가 잠식되는 일이 벌어지기도 한다.
    Exotic species often eat into our own animal ecosystem.
  • Google translate 우리 가게 고객들이 이제 새로 생긴 이웃 가게로만 가는 것 같아.
    I think our customers are only going to the new neighborhood store now.
    Google translate 고객층이 잠식되었으니 앞으로 가게 운영이 어려워지겠어.
    The customer base has been eroded, so it will be difficult to operate the store in the future.

잠식되다: be encroached on; be eaten away,さんしょくされる【蚕食される】,être envahi, être empiété,ser invadido,يتعدّى,эзлэгдэх, шахагдах, булаан эзлэгдэх,bị xâm thực,ถูกเข้ายึด, ถูกบุก, ถูกรุกเข้ามา,dilanggar, dijajah, ditorobos, ditembus, didobrak, dilantas, dirambah,быть захваченным,被蚕食,被侵蚀,被吞食,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잠식되다 (잠식뙤다) 잠식되다 (잠식뛔다)
📚 Từ phái sinh: 잠식(蠶食): 점차 조금씩 점령하거나 차지함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103)