🌟 퇴색되다 (退色/褪色 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 퇴색되다 (
퇴ː색뙤다
) • 퇴색되다 (퉤ː색뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 퇴색(退色/褪色): 빛이나 색이 바램., (비유적으로) 어떤 것의 가치가 떨어져 그 의미…
🌷 ㅌㅅㄷㄷ: Initial sound 퇴색되다
-
ㅌㅅㄷㄷ (
타살되다
)
: 남에게 죽임을 당하다.
Động từ
🌏 BỊ GIẾT, BỊ SÁT HẠI: Bị kẻ khác giết hại. -
ㅌㅅㄷㄷ (
투사되다
)
: 창이나 대포알 등이 내던져지거나 쏘아지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÓNG RA, BỊ BẮN ĐI: Ngọn giáo, đạn pháo... bị quăng ra hay bắn ra. -
ㅌㅅㄷㄷ (
투시되다
)
: 막힌 물체가 꿰뚫어져 보이다.
Động từ
🌏 BỊ NHÌN XUYÊN THẤU: Vật thể bị chắn được nhìn xuyên thấu. -
ㅌㅅㄷㄷ (
탈색되다
)
: 천이나 옷감 등에 들어 있는 색깔이 빠지게 되다.
Động từ
🌏 BỊ BAY MÀU, BỊ BẠC MÀU, BỊ PHAI NHẠT: Màu sắc ở trên những cái như vải hay vải áo trở nên bị loại bỏ. -
ㅌㅅㄷㄷ (
탄생되다
)
: 사람이 태어나다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC SINH RA, ĐƯỢC RA ĐỜI: Con người được sinh ra. -
ㅌㅅㄷㄷ (
탈선되다
)
: 기차나 전차 등의 바퀴가 선로를 벗어나게 되다.
Động từ
🌏 BỊ TRẬT BÁNH, BỊ TRẬT KHỎI ĐƯỜNG RAY: Bánh xe của tàu hay xe điện trở nên chệch ra khỏi đường đi. -
ㅌㅅㄷㄷ (
퇴색되다
)
: 빛이나 색이 바래지다.
Động từ
🌏 BỊ BẠC MÀU, TRỞ NÊN PHAI MÀU: Màu hay ánh màu trở nên phai đi. -
ㅌㅅㄷㄷ (
탈수되다
)
: 물체 안에 들어 있는 물기가 빠지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC VẮT KHÔ: Nước ở trong vật thể bị loại ra.
• Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204)