🌟 검출 (檢出)

Danh từ  

1. 주로 해로운 성분이나 요소 등을 검사하여 찾아내는 일.

1. SỰ TÌM RA, SỰ KHÁM PHÁ RA, SỰ PHÁT HIỆN RA: Việc kiểm tra để tìm ra thành phần hay yếu tố có hại chủ yếu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성분 검출.
    Component detection.
  • Google translate 세균 검출.
    Bacterial detection.
  • Google translate 약물 검출.
    Drug detection.
  • Google translate 검출 결과.
    Detection result.
  • Google translate 검출 작업.
    Detection operation.
  • Google translate 검출이 되다.
    Detect.
  • Google translate 검출을 하다.
    Detect.
  • Google translate 조만간 식수에 대한 세균 검출 결과가 나올 예정이다
    The results of bacterial detection of drinking water will be released soon.
  • Google translate 수입 농산물에 대한 유해 물질 검출 작업이 진행되고 있다.
    Hazardous material detection work is underway for imported agricultural products.
  • Google translate 부검 시 발견된 검출 물질의 성분은 조사해 보셨나요?
    Have you examined the components of the detection during the autopsy?
    Google translate 네, 그 물질은 독극물인 것으로 결과가 나왔습니다.
    Yes, the substance turned out to be toxic.

검출: detection,けんしゅつ【検出】,détection, analyse,detección,كشف ، اكتشاف,илрүүлэлт,sự tìm ra, sự khám phá ra, sự phát hiện ra,การตรวจสอบ, การตรวจหา,pendeteksian, penganalisaan,обнаружение; выявление,检测,查出,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 검출 (검ː출)
📚 Từ phái sinh: 검출되다(檢出되다): 주로 해로운 성분이나 요소 등이 검사를 통해 발견되다. 검출하다(檢出하다): 주로 해로운 성분이나 요소 등을 검사하여 찾아내다.

🗣️ 검출 (檢出) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151)