🌟 검출하다 (檢出 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 검출하다 (
검ː출하다
) • 검출하는 (검ː출하는
) • 검출하여 (검ː출하여
) 검출해 (검ː출해
) • 검출하니 (검ː출하니
) • 검출합니다 (검ː출함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 검출(檢出): 주로 해로운 성분이나 요소 등을 검사하여 찾아내는 일.
🌷 ㄱㅊㅎㄷ: Initial sound 검출하다
-
ㄱㅊㅎㄷ (
거창하다
)
: 무엇의 규모나 크기가 매우 크다.
☆
Tính từ
🌏 TO LỚN, RỘNG LỚN, KHỔNG LỒ: Quy mô hay độ lớn của cái gì đó rất lớn.
• Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)