🌟 두께

☆☆   Danh từ  

1. 사물의 두꺼운 정도.

1. BỀ DÀY, ĐỘ DÀY: Mức độ dày của sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 책의 두께.
    Thickness of a book.
  • 두께가 두껍다.
    Thick.
  • 두께가 얇다.
    Thin.
  • 두께가 있다.
    Thickness.
  • 두께를 재다.
    Measure the thickness.
  • 한창 추운 겨울에는 강물 가장자리에 두께가 제법 되는 얼음이 언다.
    In the coldest winter months, the river's edges are fairly thick with ice.
  • 이번 달 월간지는 내용이 풍부해서인지 지난달 잡지보다 두께가 두껍다.
    This month's monthly magazine is thicker than last month's because of its rich content.
  • 요새 휴대 전화의 두께가 점점 얇아지는 것 같아.
    I think cell phones are getting thinner and thinner these days.
    응. 가볍고 손에 쥐기도 편한 게 아무래도 잘 팔리니까.
    Yes. light and easy to hold, because they sell well.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 두께 (두께)
📚 thể loại: Hình dạng  


🗣️ 두께 @ Giải nghĩa

🗣️ 두께 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23)