🌟 두께
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 두께 (
두께
)
📚 thể loại: Hình dạng
🗣️ 두께 @ Giải nghĩa
- 닳다 : 오래 쓰거나 갈려서 어떤 물건이 낡거나 길이, 두께, 크기 등이 줄다.
🗣️ 두께 @ Ví dụ cụ thể
- 벽체의 두께. [벽체 (壁體)]
- 피하 지방의 두께. [피하 지방 (皮下脂肪)]
- 지층의 두께. [지층 (地層)]
- 합판의 두께. [합판 (合板)]
- 방음벽 두께. [방음벽 (防音壁)]
- 강철판의 두께. [강철판 (鋼鐵板)]
🌷 ㄷㄲ: Initial sound 두께
-
ㄷㄲ (
두께
)
: 사물의 두꺼운 정도.
☆☆
Danh từ
🌏 BỀ DÀY, ĐỘ DÀY: Mức độ dày của sự vật. -
ㄷㄲ (
도끼
)
: 굵은 나무를 찍거나 장작을 패는 데 쓰는 연장.
☆
Danh từ
🌏 CÁI RÌU: Dụng cụ dùng để chặt cây to hay chẻ củi. -
ㄷㄲ (
대꾸
)
: 남의 말을 듣고 반응하여 하는 말. 짧은 대답.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁP LẠI, SỰ TRẢ LỜI LẠI, SỰ PHẢN ỨNG: Lời nói phản ứng lại sau khi nghe lời của người khác. Câu trả lời ngắn. -
ㄷㄲ (
뒤끝
)
: 일이나 행동의 맨 나중이나 끝.
Danh từ
🌏 PHẦN CUỐI CÙNG, PHẦN KẾT THÚC: Phần sau cùng hay phần cuối của công việc hay hành động. -
ㄷㄲ (
단꿈
)
: 즐겁고 기분 좋은 꿈.
Danh từ
🌏 GIẤC MƠ NGỌT NGÀO: Giấc mơ vui vẻ, hạnh phúc. -
ㄷㄲ (
뒤꼍
)
: 집 뒤에 있는 뜰이나 마당.
Danh từ
🌏 SÂN SAU, VƯỜN SAU: Vườn hay sân ở sau nhà. -
ㄷㄲ (
들꽃
)
: 들에 피는 꽃.
Danh từ
🌏 HOA ĐỒNG NỘI: Hoa nở trên cánh đồng. -
ㄷㄲ (
들깨
)
: 독특한 냄새가 나는 잎은 반찬으로 먹고 씨는 볶아서 양념으로 쓰거나 기름을 짜는 채소. 또는 그 씨.
Danh từ
🌏 VỪNG, MÈ: Loại rau có lá mùi vị độc đáo dùng để làm món ăn, còn hạt được rang lên dùng làm gia vị hoặc ép để lấy dầu. Hoặc loại hạt ấy.
• Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23)