🌟
무르다
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
무르다
(무르다
)
•
무른
(무른
)
•
물러
(물러
)
•
무르니
(무르니
)
•
무릅니다
(무름니다
)
📚
thể loại:
🗣️
무르다
@ Giải nghĩa
-
매우 부드럽고 무르다.
-
반죽 등이 무르다.
-
덩이진 물건이 부드럽고 무르다.
-
부드럽고 무르다.
🗣️
무르다
@ Ví dụ cụ thể
-
변이 무르다.
-
사람이 무르다.
-
빨랫비누가 무르다.
-
흐늘흐늘 무르다.
-
외피가 무르다.
🌷
무르다
-
: 물기가 다 날아가서 없어지다.
🌏 KHÔ: Hơi nước bay đi hết nên không còn nữa.
-
: 사람이나 사물, 사실 등을 알지 못하거나 이해하지 못하다.
🌏 KHÔNG BIẾT: Không biết được hoặc không hiểu được người, sự vật hay sự việc...
-
: 일이나 정해진 때를 나중으로 넘기다.
🌏 DỜI LẠI, HOÃN LẠI: Chuyển công việc hay thời gian đã định về sau.
-
: 물기를 다 날려서 없어지게 하다.
🌏 LÀM KHÔ, PHƠI KHÔ, HONG KHÔ, SẤY KHÔ: Làm hơi nước bay đi hết không còn gì.
-
: 방향의 반대쪽에서 힘이 가해져서 움직여지다.
🌏 BỊ ĐẨY, BỊ XÔ: Sức mạnh được tăng thêm và dịch chuyển từ phía đối diện của phương hướng.
-
: 상처가 날 만큼 동물의 이빨에 세게 눌리다.
🌏 BỊ CẮN: Bị ấn mạnh bởi răng của động vật đến mức có vết thương.
-
: 높낮이와 리듬이 있는 음의 흐름.
🌏 GIAI ĐIỆU: Chuỗi âm có nhịp điệu và độ cao thấp.
-
: 남이 어떤 행동을 하지 못하게 하다.
🌏 CAN, NGĂN, CAN NGĂN: Làm cho người khác không thực hiện được hành động nào đó.
-
: 처리하지 못한 일이나 물건이 쌓이다.
🌏 DỒN LẠI, Ứ LẠI, TỒN ĐỌNG: Công việc hay đồ vật chưa xử lí được bị ứ đọng.
-
: 어떤 것이 어떤 방향이나 장소로 움직여 가게 되다.
🌏 BỊ DỒN, BỊ ÉP: Cái nào đó được làm cho dịch chuyển về hướng hay nơi nào đó.
-
: 단단하거나 뻣뻣하지 않고 여리다.
🌏 MỀM OẶT, YẾU ỚT: Mỏng manh và không cứng hoặc thẳng.
-
: 산 물건을 원래 주인에게 돌려주고 돈을 되찾게 하다.
🌏 TRẢ LẠI, HOÀN LẠI, HOÀN TRẢ LẠI: Làm cho trả lại hàng đã mua cho chủ ban đầu và lấy lại tiền.