🌟 (便)

Danh từ  

1. 똥과 오줌. 주로 똥을 가리킴.

1. CỨT ĐÁI: Phân và nước tiểu. Chủ yếu chỉ phân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 나오다.
    The bowel movements.
  • Google translate 이 되다.
    To mutate.
  • Google translate 이 무르다.
    The bowels are soft.
  • Google translate 이 묽다.
    The stool is watery.
  • Google translate 을 관찰하다.
    Observe the bowels.
  • Google translate 을 보다.
    Take stool.
  • Google translate 모유만 먹는 아이의 은 대체로 무른데, 분유를 섞기 시작하면 약간 되게 나올 수도 있다.
    The stool of a child who eats only breast milk is generally soft, but it may come out a little bit when you start mixing powdered milk.
  • Google translate 아기의 은 아기의 상태에 따라 달라지므로 을 통해 아기의 건강 상태를 알 수 있다.
    The baby's bowel movements depend on the baby's condition, so the baby's health status can be known through the bowel movements.
  • Google translate 요즘도 변비 때문에 고생해?
    Are you still suffering from constipation?
    Google translate 말도 마. 화장실에 몇십 분씩 앉아 있어도 이 안 나와.
    Don't even talk. i can't poop even if i sit in the bathroom for tens of minutes.

변: feces; stool,べん【便】,excréments, fèces, matières fécales, déjections, selles,excremento, heces, deposición, orina,براز,өтгөн ялгадас,cứt đái,อุจจาระ,kotoran,экскременты,便,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81)