🌟 전성시대 (全盛時代)

Danh từ  

1. 힘이나 세력 등이 한창 왕성한 시대.

1. THỜI ĐẠI ĐỈNH CAO, THỜI ĐẠI THỊNH VƯỢNG, THỜI ĐẠI HUY HOÀNG: Thời đại mà sức mạnh hay thế lực đang ở trong giai đoạn cao trào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전성시대가 가다.
    Go to the prime of life.
  • Google translate 전성시대가 열리다.
    The heyday is here.
  • Google translate 전성시대가 오다.
    The golden age comes.
  • Google translate 전성시대를 구가하다.
    Celebrate the heyday.
  • Google translate 전성시대를 누리다.
    Enjoy the heyday.
  • Google translate 전성시대를 맞다.
    Welcome to the heyday.
  • Google translate 한때 전성시대를 누렸던 최고의 가수들도 시간이 지나면 대중들에게 점점 잊히게 마련이다.
    Even the best singers who once enjoyed their heyday are bound to be forgotten by the public over time.
  • Google translate 양질의 한국 영화가 연이어 개봉하는 가운데 전문가들은 한국 영화의 전성시대가 열렸다고 말했다.
    With a series of high-quality korean films being released, experts said the heyday of korean films has opened.
  • Google translate 요새는 박 시장의 전성시대 아니겠어요?
    Isn't this the heyday of mayor park?
    Google translate 네, 요새 시장님의 영향력이 정말 어마어마하죠.
    Yes, the mayor's influence is enormous these days.

전성시대: prime years,ぜんせいじだい【全盛時代】,âge d'or, période de grande prospérité,época de plena prosperidad,عصر ذهبي,мандан бадрах эрин үе,thời đại đỉnh cao, thời đại thịnh vượng, thời đại huy hoàng,ยุคทอง, ยุคเฟื่องฟู, ยุครุ่งเรือง, ช่วงเต็มที่, ช่วงเต็มวัย,masa kejayaan, masa keemasan,,全盛时代,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전성시대 (전성시대)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19)