🌟 전성시대 (全盛時代)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전성시대 (
전성시대
)
🌷 ㅈㅅㅅㄷ: Initial sound 전성시대
-
ㅈㅅㅅㄷ (
잡수시다
)
: (높임말로) 잡수다.
☆☆☆
Động từ
🌏 XƠI, DÙNG: (cách nói kính trọng) Dùng. -
ㅈㅅㅅㄷ (
전성시대
)
: 힘이나 세력 등이 한창 왕성한 시대.
Danh từ
🌏 THỜI ĐẠI ĐỈNH CAO, THỜI ĐẠI THỊNH VƯỢNG, THỜI ĐẠI HUY HOÀNG: Thời đại mà sức mạnh hay thế lực đang ở trong giai đoạn cao trào.
• Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19)