🌟 덩실하다

Tính từ  

1. 높고 시원스럽게 솟아 있거나 떠 있다.

1. SỪNG SỮNG: Vút lên hay nổi lên một cách sừng sững và cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 덩실한 기와집.
    A stout tile-roofed house.
  • Google translate 덩실한 바위.
    A solid rock.
  • Google translate 덩실하게 솟은 달.
    A solidly rising moon.
  • Google translate 건물이 덩실하다.
    The building is full.
  • Google translate 보름달이 덩실하다.
    The full moon is full.
  • Google translate 한창 개발이 진행 중인 신도시 내에는 덩실한 아파트들이 여기저기 솟아 있었다.
    There were solid apartments rising here and there in the new town, where development was in full swing.
  • Google translate 멀리 보이는 산 위로 보름달이 덩실하니 떠 있었다.
    A full moon floated thickly over the far-sighted mountain.
  • Google translate 저 빌딩 좀 봐. 정말 높다!
    Look at that building. it's really high!
    Google translate 와우! 덩실하게 참 높이도 솟아 있네.
    Wow! it's so high up.

덩실하다: lofty,,(adj.) se lever, se dresser, s'élancer, s'élever,grandioso,مرتفع,шовойх, гозойх, сүндэрлэх,sừng sững,ขึ้นสูงอยู่, ลอยขึ้นอยู่,menjulang tinggi,,(建筑物等)高大,巍然,岿然,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 덩실하다 (덩실하다) 덩실한 (덩실한) 덩실하여 (덩실하여) 덩실해 (덩실해) 덩실하니 (덩실하니) 덩실합니다 (덩실함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159)