🌟 덩실하다

Tính từ  

1. 높고 시원스럽게 솟아 있거나 떠 있다.

1. SỪNG SỮNG: Vút lên hay nổi lên một cách sừng sững và cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 덩실한 기와집.
    A stout tile-roofed house.
  • 덩실한 바위.
    A solid rock.
  • 덩실하게 솟은 달.
    A solidly rising moon.
  • 건물이 덩실하다.
    The building is full.
  • 보름달이 덩실하다.
    The full moon is full.
  • 한창 개발이 진행 중인 신도시 내에는 덩실한 아파트들이 여기저기 솟아 있었다.
    There were solid apartments rising here and there in the new town, where development was in full swing.
  • 멀리 보이는 산 위로 보름달이 덩실하니 떠 있었다.
    A full moon floated thickly over the far-sighted mountain.
  • 저 빌딩 좀 봐. 정말 높다!
    Look at that building. it's really high!
    와우! 덩실하게 참 높이도 솟아 있네.
    Wow! it's so high up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 덩실하다 (덩실하다) 덩실한 (덩실한) 덩실하여 (덩실하여) 덩실해 (덩실해) 덩실하니 (덩실하니) 덩실합니다 (덩실함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82)