Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 덩실하다 (덩실하다) • 덩실한 (덩실한) • 덩실하여 (덩실하여) 덩실해 (덩실해) • 덩실하니 (덩실하니) • 덩실합니다 (덩실함니다)
덩실하다
덩실한
덩실하여
덩실해
덩실하니
덩실함니다
Start 덩 덩 End
Start
End
Start 실 실 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82)