🌟 덩실하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 덩실하다 (
덩실하다
) • 덩실한 (덩실한
) • 덩실하여 (덩실하여
) 덩실해 (덩실해
) • 덩실하니 (덩실하니
) • 덩실합니다 (덩실함니다
)
• Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8)