🌟 나들이하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나들이하다 (
나드리하다
)
📚 Từ phái sinh: • 나들이: 집에서 멀지 않은 곳에 잠시 다녀오는 일.
🌷 ㄴㄷㅇㅎㄷ: Initial sound 나들이하다
-
ㄴㄷㅇㅎㄷ (
나들이하다
)
: 집에서 멀지 않은 곳에 잠시 다녀오다.
Động từ
🌏 DẠO CHƠI: Tạm thời đi đến nơi không xa nhà.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47)