🌟 나들이하다

Động từ  

1. 집에서 멀지 않은 곳에 잠시 다녀오다.

1. DẠO CHƠI: Tạm thời đi đến nơi không xa nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나들이하기에 좋다.
    Good for a picnic.
  • Google translate 나들이하러 나오다.
    Come out for a picnic.
  • Google translate 가족이 나들이하다.
    The family goes out.
  • Google translate 공원으로 나들이하다.
    Have a picnic in the park.
  • Google translate 봄에 나들이하다.
    Have a spring outing.
  • Google translate 한가롭게 나들이하다.
    Have a leisurely outing.
  • Google translate 봄이 되니 주말을 맞아 고궁에 나들이하러 나온 사람들이 많다.
    Spring has come, and many people have come out to the palace for the weekend.
  • Google translate 내일은 외국에 살다가 오랜만에 한국에 온 조카를 데리고 나들이할 계획이다.
    Tomorrow, i plan to take my nephew who lived abroad and came to korea after a long time.
  • Google translate 요즘 날씨도 화창한데 놀러도 안 가고 일만 하는 거야?
    It's sunny these days, are you just working without going out?
    Google translate 한창 바쁜 때라 한가롭게 나들이하고 다닐 시간이 없어.
    It's a busy time, so i don't have time for a leisurely outing.

나들이하다: go out,がいしゅつする【外出する】,faire une sortie, faire une promenade, prendre l'air, aller prendre l'air, aller faire une promenade, sortir, rendre visite à, aller voir, aller faire un pique-nique,salir, pasear, callejear,يخرج إلى، يذهب إلى,зугаалах, салхинд гарах,dạo chơi,ท่องเที่ยว, ไปเที่ยว, ออกไปเที่ยว, ออกไปเที่ยวพักผ่อน,berjalan-jalan, tamasya,прогуливаться,串门,出行,出游,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나들이하다 (나드리하다)
📚 Từ phái sinh: 나들이: 집에서 멀지 않은 곳에 잠시 다녀오는 일.

💕Start 나들이하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47)