Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나들이하다 (나드리하다) 📚 Từ phái sinh: • 나들이: 집에서 멀지 않은 곳에 잠시 다녀오는 일.
나드리하다
Start 나 나 End
Start
End
Start 들 들 End
Start 이 이 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78)