🌟 방년 (芳年)

Danh từ  

1. 이십세 전후의 한창 젊어서 꽃같이 아름다운 나이.

1. TUỔI TRẺ TƯƠI ĐẸP, TUỔI ĐÔI MƯƠI: Tuổi đẹp như hoa do trẻ trung ở độ trước và sau 20 tuổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방년 스물.
    Twenty.
  • Google translate 방년 십팔 세.
    The year of the visit is 18 years old.
  • Google translate 방년의 아가씨.
    The lady of the year.
  • Google translate 방년의 처녀.
    The girl of the year.
  • Google translate 방년이 되다.
    Become a year-end.
  • Google translate 어릴 때 본 조카딸이 어느새 방년의 처녀로 자랐다.
    My niece, whom i saw as a child, grew up to be the virgin of a vacation.
  • Google translate 그 여자는 무엇을 해도 예뻤던 방년의 꽃다운 아가씨였다.
    She was the flower-like lady of the year who was pretty in everything.
  • Google translate 자네 큰딸의 나이가 어떻게 되지?
    How old is your eldest daughter?
    Google translate 이제 방년 십팔 세라네.
    Now the year of the visit is eighteen.
Từ tham khảo 묘령(妙齡): 스무 살 안팎의 여자 나이.

방년: sweet sixteen,ほうねん【芳年】,fleur de l'âge,veinte años,سنّ الريعان,цэл залуу нас,tuổi trẻ tươi đẹp, tuổi đôi mươi,วัยแรกแย้ม, วัยรุ่น, วัยหนุ่มสาว,usia remaja,цветущий возраст,芳龄,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방년 (방년)

🗣️ 방년 (芳年) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86)