🌟 묘령 (妙齡)

Danh từ  

1. 스무 살 안팎의 여자 나이.

1. TUỔI ĐÔI MƯƠI: Tuổi của cô gái trên dưới hai mươi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 묘령의 아가씨.
    Mysterious lady.
  • Google translate 묘령의 여성.
    A mysterious woman.
  • Google translate 묘령의 여인.
    A woman of the spirit.
  • Google translate 묘령의 처녀.
    Mysterious virgin.
  • Google translate 묘령의 여인이 집 앞에 찾아왔다.
    A mysterious woman came to my house.
  • Google translate 그 자리에 있던 많은 남성들이 빨간 원피스를 입은 묘령의 아가씨에게 관심을 보였다.
    Many of the men in the place showed interest in the young lady in the red dress.
  • Google translate 열 살 때 본 뒤로 거의 십 년 만에 만나는 건데 지금은 아름다운 묘령의 여인이 되어 있겠군.
    It's been almost a decade since we saw each other when we were ten, and now she's a beautiful young lady.
    Google translate 이번 주말에 만난다는 네 첫사랑 말이니?
    You mean your first love meeting this weekend?
Từ tham khảo 방년(芳年): 이십세 전후의 한창 젊어서 꽃같이 아름다운 나이.

묘령: young woman,みょうれい【妙齢】,jeune femme,en la flor de la vida,فتاة يانعة,залуухан, хорь эргэм,tuổi đôi mươi,วัยแรกรุ่น, วัยแรกแย้ม, วัยสาว,gadis, perawan,цветущий возраст,妙龄,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 묘령 (묘ː령)

📚 Annotation: 주로 '묘령의'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)