🌟 이야기꽃
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이야기꽃 (
이야기꼳
) • 이야기꽃이 (이야기꼬치
) • 이야기꽃도 (이야기꼳또
) • 이야기꽃만 (이야기꼰만
)
🌷 ㅇㅇㄱㄲ: Initial sound 이야기꽃
-
ㅇㅇㄱㄲ (
이야기꽃
)
: (비유적으로) 재미있고 즐거운 이야기. 또는 그런 이야기를 주고받는 자리.
Danh từ
🌏 CHUYỆN NHƯ PHÁO RANG, NƠI NÓI CHUYỆN NHƯ PHÁO RANG: (cách nói ẩn dụ) Câu chuyện thú vị và vui vẻ. Hoặc nơi trao đổi câu chuyện như vậy. -
ㅇㅇㄱㄲ (
이야기꾼
)
: 이야기를 재미있게 잘하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CÓ TÀI KỂ CHUYỆN: Người giỏi kể chuyện một cách thú vị.
• Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Khí hậu (53)