🌟 이야기꽃
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이야기꽃 (
이야기꼳
) • 이야기꽃이 (이야기꼬치
) • 이야기꽃도 (이야기꼳또
) • 이야기꽃만 (이야기꼰만
)
🌷 ㅇㅇㄱㄲ: Initial sound 이야기꽃
-
ㅇㅇㄱㄲ (
이야기꽃
)
: (비유적으로) 재미있고 즐거운 이야기. 또는 그런 이야기를 주고받는 자리.
Danh từ
🌏 CHUYỆN NHƯ PHÁO RANG, NƠI NÓI CHUYỆN NHƯ PHÁO RANG: (cách nói ẩn dụ) Câu chuyện thú vị và vui vẻ. Hoặc nơi trao đổi câu chuyện như vậy. -
ㅇㅇㄱㄲ (
이야기꾼
)
: 이야기를 재미있게 잘하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CÓ TÀI KỂ CHUYỆN: Người giỏi kể chuyện một cách thú vị.
• Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)