🌟 유치 (乳齒)

Danh từ  

1. 유아기에 처음 나서 영구치로 갈기 전까지 사용하는 이.

1. RĂNG SỮA: Răng mọc đầu tiên ở thời kì sơ sinh và sử dụng trước khi thay bằng răng vĩnh cửu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유치의 개수.
    Number of inducement.
  • Google translate 유치의 모양.
    The shape of the glitch.
  • Google translate 유치가 나다.
    Be attracted to.
  • Google translate 유치가 빠지다.
    Latch is missing.
  • Google translate 유치가 썩다.
    Latch decay.
  • Google translate 아들은 칠 개월에 접어들어서야 유치가 하나 났다.
    The son had only had one tooth in seven months.
  • Google translate 아들은 마지막까지 남은 유치였던 어금니를 빼러 치과에 갔다.
    The son went to the dentist to take out his molar, which was the last remaining infantile.
  • Google translate 지수가 이가 많이 빠졌네요.
    Jisoo has lost a lot of teeth.
    Google translate 네, 한창 유치가 빠지고 있는 시기예요.
    Yeah, we're losing our attraction.
Từ đồng nghĩa 젖니: 어릴 때 나서 갈기 전까지 사용하는 이.

유치: milk tooth,にゅうし【乳歯】,dent de lait,diente de leche,أسنان لبنية,сүүн шүд,răng sữa,ฟันน้ำนม,gigi susu,молочный зуб,乳牙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유치 (유치)

🗣️ 유치 (乳齒) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)