🌟 무소불위 (無所不爲)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무소불위 (
무소부뤼
)
📚 Từ phái sinh: • 무소불위하다(無所不爲하다): 하지 못하는 일이 없다.
🌷 ㅁㅅㅂㅇ: Initial sound 무소불위
-
ㅁㅅㅂㅇ (
무소불위
)
: 하지 못하는 일이 없음.
Danh từ
🌏 CHẲNG CÓ GÌ KHÔNG LÀM ĐƯỢC: Việc không có việc gì không thể làm.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70)