🌟 무소불위 (無所不爲)

Danh từ  

1. 하지 못하는 일이 없음.

1. CHẲNG CÓ GÌ KHÔNG LÀM ĐƯỢC: Việc không có việc gì không thể làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무소불위의 권력.
    Unparalleled power.
  • Google translate 무소불위의 힘.
    The power of infinity.
  • Google translate 대왕대비는 어린 임금을 대신해 정사를 주도하며 무소불위의 권력을 휘둘렀다.
    The great queen wielded unparalleled power, leading political affairs on behalf of the young king.
  • Google translate 내가 한창 무소불위의 권세를 누렸을 때에는 모두가 나의 이름만 듣고도 벌벌 떨었다.
    When i was in full swing, everyone trembled at the mere mention of my name.

무소불위: omnipotence; almightiness,,omnipotence, pouvoir absolu,poder absoluto,قُدرة تامة، عظمَة,хязгааргүй, хэмжээлшгүй, туйлын, үнэмлэхүй,Chẳng có gì không làm được,การมีความสามารถทุกอย่าง, การมีอานุภาพ, การมีอำนาจหรืออิทธิพลมาก,kemahakuasaan, keadikuasaan,всемогущество,无所不为,无所不能,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무소불위 (무소부뤼)
📚 Từ phái sinh: 무소불위하다(無所不爲하다): 하지 못하는 일이 없다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Luật (42) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70)