🌟 무소불위 (無所不爲)

Danh từ  

1. 하지 못하는 일이 없음.

1. CHẲNG CÓ GÌ KHÔNG LÀM ĐƯỢC: Việc không có việc gì không thể làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무소불위의 권력.
    Unparalleled power.
  • 무소불위의 힘.
    The power of infinity.
  • 대왕대비는 어린 임금을 대신해 정사를 주도하며 무소불위의 권력을 휘둘렀다.
    The great queen wielded unparalleled power, leading political affairs on behalf of the young king.
  • 내가 한창 무소불위의 권세를 누렸을 때에는 모두가 나의 이름만 듣고도 벌벌 떨었다.
    When i was in full swing, everyone trembled at the mere mention of my name.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무소불위 (무소부뤼)
📚 Từ phái sinh: 무소불위하다(無所不爲하다): 하지 못하는 일이 없다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Du lịch (98) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155)