🌟 무소불위 (無所不爲)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무소불위 (
무소부뤼
)
📚 Từ phái sinh: • 무소불위하다(無所不爲하다): 하지 못하는 일이 없다.
🌷 ㅁㅅㅂㅇ: Initial sound 무소불위
-
ㅁㅅㅂㅇ (
무소불위
)
: 하지 못하는 일이 없음.
Danh từ
🌏 CHẲNG CÓ GÌ KHÔNG LÀM ĐƯỢC: Việc không có việc gì không thể làm.
• Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155)