🌟 무소불위하다 (無所不爲 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무소불위하다 (
무소부뤼하다
) • 무소불위한 (무소부뤼한
) • 무소불위하여 (무소부뤼하여
) 무소불위해 (무소부뤼해
) • 무소불위하니 (무소부뤼하니
) • 무소불위합니다 (무소부뤼함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 무소불위(無所不爲): 하지 못하는 일이 없음.
• Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42)