🌟 무소불위하다 (無所不爲 하다)

Tính từ  

1. 하지 못하는 일이 없다.

1. KHÔNG CÓ VIỆC GÌ KHÔNG LÀM ĐƯỢC: Không có việc gì không làm được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무소불위한 권력.
    An absolute power.
  • Google translate 무소불위한 권위.
    Unparalleled authority.
  • Google translate 무소불위한 사람.
    A man of no measure.
  • Google translate 무소불위한 자리.
    An absolute position.
  • Google translate 무소불위한 힘.
    A force beyond measure.
  • Google translate 그는 왕의 장인이 되어 무소불위한 권세를 휘둘렀다.
    He became the king's father-in-law and wielded unparalleled power.
  • Google translate 정권이 바뀌면 현 정권의 실세들도 무소불위하던 힘을 잃게 될 것이다.
    If the administration changes, the influential people of the current administration will lose their power.
  • Google translate 김 총리가 이번 일로 결국 사임했다더라.
    Prime minister kim finally resigned over the incident.
    Google translate 그렇게 무소불위했던 권력도 한순간에 끝나는구나.
    The power that was so unparalleled ends in a moment.

무소불위하다: almighty; omnipotent,ぜんのうだ【全能だ】,omnipotent, tout-puissant,absoluto, todopoderoso,قادر على كلّ شيء,хязгааргүй, хэмжээлшгүй, туйлын, үнэмлэхүй,Không có việc gì không làm được,มีความสามารถทุกอย่าง, มีอานุภาพ, มีอำนาจหรืออิทธิพลมาก,mahakuasa, adikuasa,Всесильный; всемогущий,无所不为,无所不能,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무소불위하다 (무소부뤼하다) 무소불위한 (무소부뤼한) 무소불위하여 (무소부뤼하여) 무소불위해 (무소부뤼해) 무소불위하니 (무소부뤼하니) 무소불위합니다 (무소부뤼함니다)
📚 Từ phái sinh: 무소불위(無所不爲): 하지 못하는 일이 없음.

💕Start 무소불위하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42)