Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무소불위하다 (무소부뤼하다) • 무소불위한 (무소부뤼한) • 무소불위하여 (무소부뤼하여) 무소불위해 (무소부뤼해) • 무소불위하니 (무소부뤼하니) • 무소불위합니다 (무소부뤼함니다) 📚 Từ phái sinh: • 무소불위(無所不爲): 하지 못하는 일이 없음.
무소부뤼하다
무소부뤼한
무소부뤼하여
무소부뤼해
무소부뤼하니
무소부뤼함니다
Start 무 무 End
Start
End
Start 소 소 End
Start 불 불 End
Start 위 위 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155)