🌟 무소불위하다 (無所不爲 하다)

Tính từ  

1. 하지 못하는 일이 없다.

1. KHÔNG CÓ VIỆC GÌ KHÔNG LÀM ĐƯỢC: Không có việc gì không làm được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무소불위한 권력.
    An absolute power.
  • 무소불위한 권위.
    Unparalleled authority.
  • 무소불위한 사람.
    A man of no measure.
  • 무소불위한 자리.
    An absolute position.
  • 무소불위한 힘.
    A force beyond measure.
  • 그는 왕의 장인이 되어 무소불위한 권세를 휘둘렀다.
    He became the king's father-in-law and wielded unparalleled power.
  • 정권이 바뀌면 현 정권의 실세들도 무소불위하던 힘을 잃게 될 것이다.
    If the administration changes, the influential people of the current administration will lose their power.
  • 김 총리가 이번 일로 결국 사임했다더라.
    Prime minister kim finally resigned over the incident.
    그렇게 무소불위했던 권력도 한순간에 끝나는구나.
    The power that was so unparalleled ends in a moment.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무소불위하다 (무소부뤼하다) 무소불위한 (무소부뤼한) 무소불위하여 (무소부뤼하여) 무소불위해 (무소부뤼해) 무소불위하니 (무소부뤼하니) 무소불위합니다 (무소부뤼함니다)
📚 Từ phái sinh: 무소불위(無所不爲): 하지 못하는 일이 없음.

💕Start 무소불위하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155)