🌟 흠칫하다

Động từ  

1. 몸을 움츠리며 갑자기 놀라다.

1. GIẬT BẮN MÌNH: Co cơ thể lại và bỗng nhiên giật mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흠칫하며 놀라다.
    Surprised with astonishment.
  • Google translate 몸이 흠칫하다.
    I'm in a state of shock.
  • Google translate 몸을 흠칫하다.
    Give oneself a shudder.
  • Google translate 어깨를 흠칫하다.
    A scratch on the shoulder.
  • Google translate 나는 무서운 꿈을 꾸다가 흠칫하며 놀라면서 깼다.
    I woke up with a startling surprise while having a scary dream.
  • Google translate 내 말을 듣는 순간 지수는 너무 놀라 몸을 흠칫했다.
    The moment she heard me, ji-su was so startled that she was stunned.
  • Google translate 왜 그렇게 흠칫하니?
    Why are you so surprised?
    Google translate 네가 노크도 없이 문을 벌컥 열고 들어와서 놀랐잖아.
    I'm surprised you came in without knocking.

흠칫하다: recoil; flinch,びくっとする,,mostrarse nervioso, temblar de miedo,ينكمش ، يتراجع,дав дув хийх, дав хийх,giật bắn mình,สะดุ้ง, สะดุ้งโหยง, สะดุ้งเฮือก,tersentak-sentak,,一颤,一抖,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흠칫하다 (흠치타다)
📚 Từ phái sinh: 흠칫: 몸을 움츠리며 갑자기 놀라는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255)