🌟 마주하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 마주하다 (
마주하다
)
📚 Từ phái sinh: • 마주: 서로 정면으로 대하여., 상대편의 행동을 바로 뒤따라서 똑같이.
🗣️ 마주하다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅁㅈㅎㄷ: Initial sound 마주하다
-
ㅁㅈㅎㄷ (
막중하다
)
: 더할 수 없이 중요하고 크다.
☆
Tính từ
🌏 TRỌNG ĐẠI, HOÀNH TRÁNG: Quan trọng và to lớn một cách không thể hơn. -
ㅁㅈㅎㄷ (
묵직하다
)
: 다소 큰 물건이 보기보다 꽤 무겁다.
☆
Tính từ
🌏 NẶNG NỀ: Đồ vật khá to nặng hơn ta nhìn thấy.
• Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86)