🌟 마주하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 마주하다 (
마주하다
)
📚 Từ phái sinh: • 마주: 서로 정면으로 대하여., 상대편의 행동을 바로 뒤따라서 똑같이.
🗣️ 마주하다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅁㅈㅎㄷ: Initial sound 마주하다
-
ㅁㅈㅎㄷ (
막중하다
)
: 더할 수 없이 중요하고 크다.
☆
Tính từ
🌏 TRỌNG ĐẠI, HOÀNH TRÁNG: Quan trọng và to lớn một cách không thể hơn. -
ㅁㅈㅎㄷ (
묵직하다
)
: 다소 큰 물건이 보기보다 꽤 무겁다.
☆
Tính từ
🌏 NẶNG NỀ: Đồ vật khá to nặng hơn ta nhìn thấy.
• Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8)