🌟 상대하다 (相對 하다)

Động từ  

1. 서로 마주 대하다.

1. ĐỐI MẶT, ĐỐI DIỆN: Đối mặt với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사람을 상대하다.
    Face a person.
  • Google translate 손님을 상대하다.
    Treat guests.
  • Google translate 외국을 상대하다.
    Deal with a foreign country.
  • Google translate 학생과 상대하다.
    Deal with a student.
  • Google translate 환자와 상대하다.
    Deal with a patient.
  • Google translate 그는 하루에도 수십 명이 넘는 환자를 상대한다.
    He deals with dozens of patients a day.
  • Google translate 우리는 좋아하는 사람만 상대하면서 살아갈 수 없다.
    We can't live dealing only with people we like.
  • Google translate 문학 작품은 대부분의 경우 어떤 부류의 독자를 상대하고 있는지 추정이 가능하다.
    It is possible to estimate what kind of reader a literary work is dealing with in most cases.
  • Google translate 일하는 데 가장 힘든 점이 뭐예요?
    What's the hardest thing about working?
    Google translate 하루 종일 손님을 상대해야 하는 게 가장 힘들어요.
    The hardest part is having to deal with customers all day long.

상대하다: face each other,そうたいする【相対する】。むきあう【向き合う】,se faire face, être face à face, être en vis-à-vis, être en face de quelqu'un,enfrentarse,يتقابل,харьцах, харилцах,đối mặt, đối diện,หันหน้าเข้าหากัน, พบกัน, ปะหน้า, เผชิญหน้า, คบค้าสมาคม, คบหากัน,berhadapan, menghadapi, melayani,вести дела с кем-либо; обращаться с кем-либо,相对,面对面,

2. 서로 승부를 겨루다.

2. ĐỐI ĐẦU: Tranh đua thắng bại với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상대하여 싸우다.
    Fight against.
  • Google translate 상대하여 이기다.
    Win against.
  • Google translate 상대편을 상대하다.
    Face the other side.
  • Google translate 적군을 상대하다.
    Face the enemy.
  • Google translate 직접 상대하다.
    Deal directly with.
  • Google translate 그는 용감한 모습으로 적군을 상대하러 나갔다.
    He went out to deal with the enemy in a brave manner.
  • Google translate 저는 멋모르고 팔씨름으로 그 녀석을 상대했다가 아주 혼났어요.
    I got in a lot of trouble for dealing with him without knowing it.
  • Google translate 우리는 이번 경기에서 일본을 상대하여 꽤 좋은 성적을 거두었다.
    We did pretty well against japan in this match.
  • Google translate 경기에 지고 있으니까 재미가 없네.
    I'm losing the game and it's not funny.
    Google translate 그래도 상대하기로 했으면 끝까지 최선을 다해야지.
    But if you've decided to deal with it, you've got to do your best.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상대하다 (상대하다)
📚 Từ phái sinh: 상대(相對): 서로 마주 대함. 또는 그런 대상., 서로 승부를 겨룸. 또는 그런 대상.…


🗣️ 상대하다 (相對 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 상대하다 (相對 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97)