🌟 상대하다 (相對 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상대하다 (
상대하다
)
📚 Từ phái sinh: • 상대(相對): 서로 마주 대함. 또는 그런 대상., 서로 승부를 겨룸. 또는 그런 대상.…
🗣️ 상대하다 (相對 하다) @ Giải nghĩa
- 대하다 (對하다) : 어떤 태도로 상대하다.
- 맞다 : 어떤 사람이나 세력을 상대하다.
- 번갈다 (番갈다) : 둘 이상의 대상을 잠시 동안 하나씩 차례로 상대하다.
- 응대하다 (應對하다) : 부름, 물음, 요구 등에 맞춰 다른 사람을 상대하다.
🗣️ 상대하다 (相對 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 정적을 상대하다. [정적 (政敵)]
- 강타자를 상대하다. [강타자 (強打者)]
- 팽팽히 상대하다. [팽팽히]
- 적대자로 상대하다. [적대자 (敵對者)]
- 어지간히 까다롭게 구는 손님들을 상대하다 보니 너무 피곤하다. [어지간히]
- 약골을 상대하다. [약골 (弱骨)]
- 야만인을 상대하다. [야만인 (野蠻人)]
- 인격체로 상대하다. [인격체 (人格體)]
- 강적을 상대하다. [강적 (強敵)]
- 적을 상대하다. [적 (敵)]
- 뭇사람을 상대하다. [뭇사람]
- 민원인을 상대하다. [민원인 (民願人)]
- 취한을 상대하다. [취한 (醉漢)]
🌷 ㅅㄷㅎㄷ: Initial sound 상대하다
-
ㅅㄷㅎㄷ (
상당하다
)
: 어느 정도에 가깝거나 알맞다.
☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG ĐƯƠNG: Gần hay khớp với mức độ nào đó. -
ㅅㄷㅎㄷ (
성대하다
)
: 행사의 규모 등이 매우 크고 훌륭하다.
☆
Tính từ
🌏 HOÀNH TRÁNG, TƯNG BỪNG: Quy mô của sự kiện... rất to lớn và tuyệt vời.
• Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97)