🌟 석류 (石榴)

Danh từ  

1. 높이는 3미터 정도이며 잎은 긴 타원형으로 마주 붙어 나고, 늦봄에 붉은 꽃이 핀 후 10월에 빨갛고 둥근 열매가 익는 나무.

1. CÂY LỰU: Cây cao khoảng 3 mét, lá có hình e líp dài mọc đối diện nhau, hoa đỏ nở vào cuối xuân, sau đó quả chín đỏ vào tháng 10.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 석류 농장.
    A pomegranate farm.
  • Google translate 석류가 자라다.
    Pomegranate grows.
  • Google translate 석류를 기르다.
    Raising pomegranates.
  • Google translate 석류를 심다.
    Plant pomegranates.
  • Google translate 석류를 키우다.
    Raising pomegranates.
  • Google translate 마당에 심은 석류를 보아하니 곧 꽃이 필 듯하다.
    The pomegranate planted in the yard looks like it will soon blossom.
  • Google translate 석류는 꽃과 열매가 아름다워서 관상용으로 많이 재배한다.
    Pomegranates are grown in large numbers for ornamental purposes because of their beautiful flowers and fruits.

석류: pomegranate tree,ざくろ【石榴・柘榴】,grenadier,granado,شجرة الرمّان,анар жимсний мод,cây lựu,ต้นทับทิม,delima, pohon delima,гранат; гранатовое дерево,石榴树,

2. 빨갛고 단단한 껍질 속에 새콤달콤한 분홍빛의 작은 알갱이가 가득 들어 있는 둥근 열매.

2. TRÁI LỰU, TRÁI THẠCH LỰU: Trái tròn có vỏ cứng màu đỏ, bên trong có nhiều hạt nhỏ màu hồng phấn, vị rôn rốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빨간 석류.
    Red pomegranate.
  • Google translate 신선한 석류.
    Fresh pomegranate.
  • Google translate 석류 주스.
    Pomegranate juice.
  • Google translate 석류의 효능.
    The efficacy of pomegranates.
  • Google translate 석류가 시다.
    Pomegranates are sour.
  • Google translate 석류가 익다.
    Pomegranates ripen.
  • Google translate 석류를 갈다.
    Replacing pomegranates.
  • Google translate 석류를 먹다.
    Eat pomegranate.
  • Google translate 석류를 손질하다.
    Trim pomegranate.
  • Google translate 석류에서 추출하다.
    Extract from pomegranates.
  • Google translate 빨갛게 익은 석류는 껍질이 쩍쩍 갈라진다.
    Red-cooked pomegranates peel off.
  • Google translate 영수는 시장에서 사 온 석류에 살짝 칼집을 낸 후 반으로 쪼갰다.
    Young-soo cut the pomegranate slightly and split it in half.
  • Google translate 요즘 나이가 들어서 그런지 피부가 안 좋아지네요.
    Maybe it's because i'm getting older, but my skin is getting worse.
    Google translate 석류가 피부에 좋다던데 한번 드셔 보세요.
    I heard pomegranates are good for your skin. try them.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 석류 (성뉴)

🗣️ 석류 (石榴) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Chính trị (149) Tâm lí (191) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)