🌟 박수하다 (拍手 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 박수하다 (
박쑤하다
)
📚 Từ phái sinh: • 박수(拍手): 기쁨, 축하, 환영, 칭찬 등을 나타내거나 장단을 맞추려고 두 손뼉을 마주…
🗣️ 박수하다 (拍手 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 짝짝 박수하다. [짝짝]
🌷 ㅂㅅㅎㄷ: Initial sound 박수하다
-
ㅂㅅㅎㄷ (
비슷하다
)
: 둘 이상의 크기, 모양, 상태, 성질 등이 똑같지는 않지만 많은 부분이 닮아 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG TỰ: Kích cỡ, hình dáng, trạng thái hay tính chất… của hai thứ trở lên không giống hệt nhưng có nhiều phần giống nhau. -
ㅂㅅㅎㄷ (
비상하다
)
: 흔히 있는 것이 아니고 특별하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÁC THƯỜNG: Không phải là cái thường có mà đặc biệt.
• Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)