🌟 박수하다 (拍手 하다)

Động từ  

1. 기쁨, 축하, 환영, 칭찬 등을 나타내거나 장단을 맞추려고 두 손뼉을 마주 치다.

1. VỖ TAY: Vỗ hai bàn tay vào nhau để thể hiện niềm vui, sự chúc mừng, sự hoan nghênh, sự khen ngợi.. hoặc cho khớp với nhịp điệu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관객이 박수하다.
    Audience claps.
  • Google translate 관중이 박수하다.
    The audience claps.
  • Google translate 사람들이 박수하다.
    People applaud.
  • Google translate 청중이 박수하다.
    Audience claps.
  • Google translate 열렬히 박수하다.
    Applause fervently.
  • Google translate 오케스트라의 연주가 끝나자 청중들이 일제히 박수하였다.
    The audience applauded in unison when the orchestra finished playing.
  • Google translate 그 가수는 자신에게 박수하는 사람들에게 감사의 표시로 머리를 숙여 인사했다.
    The singer bowed his head as a token of gratitude to those who applauded him.
  • Google translate 지수가 미술 대회에서 상을 탔대.
    Jisoo won an art contest.
    Google translate 우리 모두 지수에게 박수해 주자.
    Let's all clap for jisoo.

박수하다: applaud; clap,はくしゅする【拍手する】,applaudir,aplaudir, palmear, palmotear,يصفق,алга таших,vỗ tay,ตบมือ, ปรบมือ,bertepuk tangan,аплодировать,鼓掌,拍手,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 박수하다 (박쑤하다)
📚 Từ phái sinh: 박수(拍手): 기쁨, 축하, 환영, 칭찬 등을 나타내거나 장단을 맞추려고 두 손뼉을 마주…

🗣️ 박수하다 (拍手 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)