🌟 건너편 (건너 便)

☆☆☆   Danh từ  

1. 마주 대하고 있는 저 쪽 편.

1. BÊN KIA ĐƯỜNG, PHÍA ĐỐI DIỆN: Phía bên đối mặt với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건너편 거리.
    Street across the street.
  • Google translate 건너편 골목.
    The alley across the street.
  • Google translate 건너편 집.
    The house across the street.
  • Google translate 건너편.
    Across the river.
  • Google translate 건너편.
    Across the street.
  • Google translate 다리 건너편.
    Across the bridge.
  • Google translate 건너편으로 가다.
    Go across the street.
  • Google translate 이 강은 다리를 건너야만 건너편에 갈 수 있다.
    This river can only be reached across the bridge.
  • Google translate 나는 지하철 방향을 잘못 알아서 건너편으로 건너가서 다시 탔다.
    I misdirected the subway and crossed over to the other side and got back on.
  • Google translate 극장은 어디에 있나요?
    Where is the theater?
    Google translate 계속 가다 보면 바로 길 건너편에 있어요.
    If you keep going, it's right across the street.

건너편: opposite side,むかいがわ【向かい側】。むこうがわ【向こう側】,côté opposé,lado opuesto,عبرَ ، قبالَ ، مقابلَ ، الجانب المواجه (أو المقابل أو المعاكس),эсрэг тал, цаад тал, өөдөөс харсан,bên kia đường, phía đối diện,ด้านตรงข้าม, ฝั่งตรงข้าม, ตรงกันข้าม, ฝ่ายตรงข้าม,seberang, hadapan,противоположная сторона,对面,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건너편 (건ː너편)
📚 thể loại: Địa điểm sử dụng giao thông   Tìm đường  


🗣️ 건너편 (건너 便) @ Giải nghĩa

🗣️ 건너편 (건너 便) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8)