🌟 건너편 (건너 便)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 건너편 (
건ː너편
)
📚 thể loại: Địa điểm sử dụng giao thông Tìm đường
🗣️ 건너편 (건너 便) @ Giải nghĩa
- 너머 : 경계나 가로막은 것을 넘어선 건너편.
🗣️ 건너편 (건너 便) @ Ví dụ cụ thể
- 지수는 건너편 아파트로 이사 갔다면서? [학군 (學群)]
- 전찻길 건너편. [전찻길 (電車길)]
- 건너편 책상의 중앙에 놔두렴. [중앙 (中央)]
- 민준이 건너편 방문에다 구멍을 뚫고 안을 들여다보았다. [뚫다]
- 학생들은 원반던지기를 하다가 건너편 건물의 유리창을 깼다. [원반던지기 (圓盤던지기)]
- 아니요, 건너편 가서 타셔야 돼요. [여보세요]
- 횡단보도 건너편. [횡단보도 (橫斷步道)]
- 건너편이 건너다보이다. [건너다보이다]
- 강 건너편 도로에 빽빽하게 늘어선 차들이 여기서도 건너다보였다. [건너다보이다]
🌷 ㄱㄴㅍ: Initial sound 건너편
-
ㄱㄴㅍ (
건너편
)
: 마주 대하고 있는 저 쪽 편.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÊN KIA ĐƯỜNG, PHÍA ĐỐI DIỆN: Phía bên đối mặt với nhau. -
ㄱㄴㅍ (
기념품
)
: 기념으로 주거나 사는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ LƯU NIỆM, HÀNG LƯU NIỆM: Đồ vật tặng hoặc mua làm kỷ niệm. -
ㄱㄴㅍ (
과녁판
)
: 총이나 활 등을 쏠 때 표적으로 세우는 판.
Danh từ
🌏 TẤM BIA: Tấm khung dựng lên để nhắm vào khi bắn súng hay bắn cung.
• Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)