🌟 여보세요
☆☆☆ Thán từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 여보세요 (
여보세요
)
📚 thể loại: Gọi điện thoại
🗣️ 여보세요 @ Ví dụ cụ thể
- 여보세요. 무슨 일이야? [걱정되다]
- 여보세요, 식당이지요? 예약을 하려고 하는데요. [우선순위 (優先順位)]
- 여보세요. 이것 봐요. [이것 봐라[보십시오/보오/보게/봐/보세요]]
- 여보세요? 지금 어디쯤이에요? [진입로 (進入路)]
- 여보세요? 우리 지금 통나무집에서 쉬고 있으니까 이쪽으로 와. [통나무집]
- 여보세요, 김 부장님 좀 바꿔 주세요. [바꾸다]
- 여보세요, 나 민준이야. [마침]
- 여보세요? 밤늦게 죄송합니다. 김 선생님이신가요? [아닌 밤중에]
- 여보세요? 소리가 잘 안 들려요. [소음 (騷音)]
- 여보세요? 김 작가님 계신가요? [조수 (助手)]
- 여보세요? 어디야? [길]
- 여보세요, 사장님 자리에 계세요? [비우다]
- 여보세요? 뭘 도와 드릴까요? [할부금 (割賦金)]
- 여보세요? 지금 뭐 해? 바빠? 할 거 없으면 같이 밥이나 먹자. [일거리]
- 여보세요, 장학금을 신청하려고 하는데요. [관할하다 (管轄하다)]
- 여보세요? 지수야, 서울 생활은 어때? [전]
- 여보세요? 안 계세요? [응대 (應對)]
🌷 ㅇㅂㅅㅇ: Initial sound 여보세요
-
ㅇㅂㅅㅇ (
여보세요
)
: 가까이 있는 다른 사람을 부를 때 쓰는 말.
☆☆☆
Thán từ
🌏 XIN CHÀO!, XIN LỖI!: Từ dùng để gọi người khác đang ở gần mình.
• Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204)