🌟 여보세요

☆☆☆   Thán từ  

2. 가까이 있는 다른 사람을 부를 때 쓰는 말.

2. XIN CHÀO!, XIN LỖI!: Từ dùng để gọi người khác đang ở gần mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여보세요, 아무도 안 계세요?
    Hello, is anybody there?
  • Google translate 여보세요, 뭐 좀 여쭤 볼게요.
    Hello, let me ask you something.
  • Google translate 여보세요, 여기 물 한 잔만 주세요.
    Hello, can i have a glass of water?
  • Google translate 여보세요, 서울 가려면 여기서 버스 타면 되나요?
    Hello, can i take the bus here to get to seoul?
    Google translate 아니요, 건너편 가서 타셔야 돼요.
    No, you have to get on the other side.
Từ tham khảo 여보게: 가까이에 있는, 약간 대우하며 낮추는 사람을 부를 때 쓰는 말., 사위를 다정하…

여보세요: hello; hi; hey there,もしもし,pardon, monsieur (madame)!, s'il vous plaît!, écoutez!, allons!,¡oiga!, ¡hola!,آه ، أهلاً,хүн гуай, хүүе,xin chào!, xin lỗi!,คุณครับ, คุณคะ,permisi,[по]слушайте; эй,喂,

1. 전화 통화에서 상대방을 부를 때 하는 말.

1. A LÔ: Từ dùng để gọi đối phương đang cùng mình trò chuyện qua điện thoại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여보세요, 제 말 들리세요?
    Hello, can you hear me?
  • Google translate 여보세요, 전화 바꿨습니다.
    Hello, i've switched phones.
  • Google translate 여보세요, 거기 이 선생님 계세요?
    Hello, is mr. lee there?
  • Google translate 여보세요, 거기 김 사장님 댁입니까?
    Hello, is this mr. kim's residence?
    Google translate 네, 맞는데 누구신가요?
    Yes, that's right. who is this?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여보세요 (여보세요)
📚 thể loại: Gọi điện thoại  

🗣️ 여보세요 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204)