🌟 통나무집

Danh từ  

1. 통나무로 지은 집.

1. NHÀ GỖ TRÒN, NHÀ GỖ SÚC: Nhà được làm bằng gỗ súc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 통나무집을 만들다.
    Build a log cabin.
  • Google translate 통나무집을 짓다.
    Build a log cabin.
  • Google translate 통나무집을 찾다.
    Find a log cabin.
  • Google translate 통나무집에서 머무르다.
    Stay in a log cabin.
  • Google translate 통나무집에서 쉬다.
    Rest in a log cabin.
  • Google translate 산 속에서 통나무집을 발견한 사람들은 쉴 곳을 찾았다며 기뻐했다.
    Those who found the log cabin in the mountains rejoiced, saying, "we found a place to rest.".
  • Google translate 나중에 공기가 맑은 숲 속에서 통나무집을 짓고 사는 것이 나의 바람이다.
    It is my wish to build and live a log cabin later in a forest with clear air.
  • Google translate 여보세요? 우리 지금 통나무집에서 쉬고 있으니까 이쪽으로 와.
    Hello? we're resting at the log cabin right now, so come over here.
    Google translate 응. 알았어. 가다가 길을 못 찾겠으면 다시 전화할게.
    Yeah. okay. i'll call you back if i can't find my way.

통나무집: log cabin,まるたごや【丸太小屋】。ログハウス,cabane en rondins,cabaña de madera,كوخ خشبي,дүнзэн байшин,nhà gỗ tròn, nhà gỗ súc,บ้านไม้ซุง,rumah kayu, rumah pondok,бревенчатый дом; брусчатый дом,原木房,圆木房,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통나무집 (통나무집) 통나무집이 (통나무지비) 통나무집도 (통나무집또) 통나무집만 (통나무짐만)

🗣️ 통나무집 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13)