🌟 꽃바구니
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꽃바구니 (
꼳빠구니
)
🌷 ㄲㅂㄱㄴ: Initial sound 꽃바구니
-
ㄲㅂㄱㄴ (
꽃바구니
)
: 꽃이나 식물 등을 예쁘게 꽂거나 담아 꾸민 바구니.
Danh từ
🌏 GIỎ HOA: Giỏ đựng hoặc cắm sao cho đẹp những bông hoa hay cây hoa.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53)