🌟 꽃바구니

Danh từ  

1. 꽃이나 식물 등을 예쁘게 꽂거나 담아 꾸민 바구니.

1. GIỎ HOA: Giỏ đựng hoặc cắm sao cho đẹp những bông hoa hay cây hoa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생일 꽃바구니.
    Birthday flower basket.
  • Google translate 축하 꽃바구니.
    Celebrating flower basket.
  • Google translate 꽃바구니 배달.
    Flower basket delivery.
  • Google translate 꽃바구니를 만들다.
    Make a flower basket.
  • Google translate 꽃바구니를 선물하다.
    To present a flower basket as a gift.
  • Google translate 영수는 어버이날에 부모님께 카네이션 꽃바구니를 만들어 드렸다.
    Young-soo made carnations for his parents on parents' day.
  • Google translate 오랜 교직 생활 끝에 교장 선생님이 되신 아버지는 동료로부터 축하 꽃바구니를 받아 오셨다.
    After a long teaching career, my father, who became principal, received a flower basket from his colleague.
  • Google translate 내일이면 어머니 생신인데 어떡하면 좋지?
    Tomorrow is my mother's birthday. what should i do?
    Google translate 바빠서 집에 찾아가진 못할 거 같고, 꽃바구니를 보내 드리는 건 어떨까?
    I don't think i can go home because i'm too busy, why don't you send me a flower basket?

꽃바구니: flower basket,はなかご【花籠】。はながたみ【花筐】,corbeille de fleurs.,cesta floral,سلة زهور,цэцгийн сагс,giỏ hoa,กระเช้าดอกไม้, ตะกร้าดอกไม้,keranjang bunga,цветочная корзина,花篮,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꽃바구니 (꼳빠구니)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Khí hậu (53)