🌟 찻잔 (茶盞)

Danh từ  

1. 차를 따라 마시는 잔.

1. TÁCH TRÀ, CHÉN TRÀ: Tách để rót trà vào và uống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 찻잔을 내려놓다.
    Put the teacup down.
  • Google translate 찻잔을 들다.
    Hold a teacup.
  • Google translate 찻잔을 떨어뜨리다.
    Drop the teacup.
  • Google translate 찻잔을 선물하다.
    To present a teacup.
  • Google translate 찻잔에 차를 따르다.
    Pour tea into a teacup.
  • Google translate 그녀는 일단 커피를 한 모금 마시고 찻잔을 조심스럽게 내려놓은 후 말을 시작했다.
    She started talking once she took a sip of coffee and carefully laid down the teacup.
  • Google translate 나는 두 손으로 찻잔을 들어 올려 한 손을 찻잔 밑에 받치고 먼저 녹차의 향을 음미했다.
    I lifted the teacup with both hands, supported one hand under the teacup and savored the aroma of green tea first.
  • Google translate 지수 생일 선물로 뭘 주는 게 좋을까?
    What should i give jisoo for her birthday?
    Google translate 지수는 차를 좋아하니까 홍차랑 찻잔 세트를 주면 좋아할 거야.
    Jisoo likes tea, so she'll like it if you give her a tea set.

찻잔: teacup,ちゃわん【茶碗】。カップ,tasse à thé,taza,فنجان شاي,цайны аяга,tách trà, chén trà,ถ้วยชา, ถ้วยดื่มชา,cangkir teh, gelas teh,стакан для чая,茶杯,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찻잔 (차짠) 찻잔 (찯짠)

🗣️ 찻잔 (茶盞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121)